tefillin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tefillin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tefillin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tefillin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tefillin

    Similar:

    phylactery: (Judaism) either of two small leather cases containing texts from the Hebrew Scriptures (known collectively as tefillin); traditionally worn (on the forehead and the left arm) by Jewish men during morning prayer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).