phylactery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phylactery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phylactery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phylactery.

Từ điển Anh Việt

  • phylactery

    /'filæktəri/

    * danh từ

    hộp kính (bằng da, của người Do-thái)

    bùa

    to make broad one's phylactery (phylacteries)

    tỏ ra ta đây là người ngay thẳng chính trực)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phylactery

    (Judaism) either of two small leather cases containing texts from the Hebrew Scriptures (known collectively as tefillin); traditionally worn (on the forehead and the left arm) by Jewish men during morning prayer

    Synonyms: tefillin