teapot dome scandal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
teapot dome scandal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm teapot dome scandal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của teapot dome scandal.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
teapot dome scandal
Similar:
teapot dome: a government scandal involving a former United States Navy oil reserve in Wyoming that was secretly leased to a private oil company in 1921; became symbolic of the scandals of the Harding administration
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).