taxodium mucronatum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
taxodium mucronatum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taxodium mucronatum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taxodium mucronatum.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
taxodium mucronatum
Similar:
montezuma cypress: cypress of river valleys of Mexican highlands
Synonyms: Mexican swamp cypress
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).