tavern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tavern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tavern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tavern.
Từ điển Anh Việt
tavern
/'tævənə/
* danh từ
quán rượu
cửa hàng ăn uống
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tavern
* kỹ thuật
quán rượu
xây dựng:
quán trọ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tavern
a building with a bar that is licensed to sell alcoholic drinks
Synonyms: tap house