tasty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tasty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tasty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tasty.
Từ điển Anh Việt
tasty
/'teisti/
* tính từ
ngon
(thông tục) nhã, nền
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tasty
* kinh tế
ngon
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tasty
pleasing to the sense of taste
a tasty morsel
Antonyms: tasteless