tashmit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tashmit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tashmit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tashmit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tashmit
consort of Nabu
Synonyms: Tashmitum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).