tarred felt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tarred felt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tarred felt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tarred felt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tarred felt

    * kỹ thuật

    phớt tẩm hắc ín

    xây dựng:

    phớt tẩm nhựa đường