tarpaulin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tarpaulin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tarpaulin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tarpaulin.

Từ điển Anh Việt

  • tarpaulin

    /tɑ:'pɔ:lin/

    * danh từ

    vải nhựa, vải dầu

    (hàng hải) mũ bằng vải dầu

    (từ cổ,nghĩa cổ) thuỷ thủ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tarpaulin

    * kỹ thuật

    tấm che

    vải bạt

    vải dầu

    vải không thấm nước

    giao thông & vận tải:

    bạt che

    tấm bạt

    hóa học & vật liệu:

    vải hắc ín

    vải tẩm nhựa

    xây dựng:

    vải nhựa

    vải tẩm nhựa đường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tarpaulin

    waterproofed canvas

    Synonyms: tarp