tardiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tardiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tardiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tardiness.
Từ điển Anh Việt
tardiness
/'tɑ:dinis/
* danh từ
sự chậm chạp, sự thiếu khẩn trương, sự đà đẫn
sự chậm trễ, sự muộn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tardiness
the quality or habit of not adhering to a correct or usual or expected time
Antonyms: punctuality