tappa bark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tappa bark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tappa bark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tappa bark.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tappa bark

    Similar:

    tapa: the thin fibrous bark of the paper mulberry and Pipturus albidus

    Synonyms: tapa bark, tappa

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).