tansy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tansy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tansy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tansy.
Từ điển Anh Việt
tansy
/'tænzi/
* danh từ
(thực vật học) cây cúc ngài
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tansy
* kinh tế
bánh cúc ngải
cây cúc ngải (hoa vàng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tansy
common perennial aromatic herb native to Eurasia having buttonlike yellow flower heads and bitter-tasting pinnate leaves sometimes used medicinally
Synonyms: golden buttons, scented fern, Tanacetum vulgare