tanoan language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tanoan language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tanoan language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tanoan language.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tanoan language

    Similar:

    tanoan: a family of North American Indian language spoken in southwestern United States

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).