tamandua tetradactyla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tamandua tetradactyla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tamandua tetradactyla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tamandua tetradactyla.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tamandua tetradactyla

    Similar:

    tamandua: small toothless anteater with prehensile tail and four-clawed forelimbs; of tropical South America and Central America

    Synonyms: tamandu, lesser anteater

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).