taloned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

taloned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taloned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taloned.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • taloned

    Similar:

    clawed: (of predatory animals) armed with claws or talons

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).