clawed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clawed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clawed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clawed.

Từ điển Anh Việt

  • clawed

    xem claw

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clawed

    having or resembling a claw or claws; often used as a combining form

    sharp-clawed

    (of predatory animals) armed with claws or talons

    Synonyms: taloned

    Similar:

    claw: move as if by clawing, seizing, or digging

    They clawed their way to the top of the mountain

    claw: clutch as if in panic

    She clawed the doorknob

    claw: scratch, scrape, pull, or dig with claws or nails

    claw: attack as if with claws

    The politician clawed his rival