tajiki nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tajiki nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tajiki giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tajiki.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tajiki

    the Iranian language of the Tajik that is closely related to Farsi; spoken in Iran and Tajikistan

    Synonyms: Tajik, Tadzhik

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).