taffy apple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
taffy apple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taffy apple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taffy apple.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
taffy apple
Similar:
candied apple: an apple that is covered with a candy-like substance (usually caramelized sugar)
Synonyms: candy apple, caramel apple, toffee apple
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).