syringa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

syringa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm syringa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của syringa.

Từ điển Anh Việt

  • syringa

    /si'riɳgə/

    * danh từ

    (thực vật học) cây hoa đình ((cũng) seringa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • syringa

    genus of Old World shrubs or low trees having fragrant flowers in showy panicles: lilacs

    Synonyms: genus Syringa

    Similar:

    mock orange: large hardy shrub with showy and strongly fragrant creamy-white flowers in short terminal racemes

    Synonyms: Philadelphus coronarius