syntactical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

syntactical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm syntactical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của syntactical.

Từ điển Anh Việt

  • syntactical

    tính chất cú pháp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • syntactical

    Similar:

    syntactic: of or relating to or conforming to the rules of syntax

    the syntactic rules of a language