synovia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

synovia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synovia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synovia.

Từ điển Anh Việt

  • synovia

    /si'nouviə/

    * danh từ

    (giải phẫu) hoạt dịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • synovia

    viscid lubricating fluid secreted by the membrane lining joints and tendon sheaths etc.

    Synonyms: synovial fluid