syndicated research nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
syndicated research nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm syndicated research giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của syndicated research.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
syndicated research
* kinh tế
sự nghiên cứu liên hợp (về thị trường...)