synchronizing circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

synchronizing circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synchronizing circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synchronizing circuit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • synchronizing circuit

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mạch đồng bộ hóa