symphonious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

symphonious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symphonious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symphonious.

Từ điển Anh Việt

  • symphonious

    /sim'founiəs/

    * tính từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) hoà âm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • symphonious

    Similar:

    symphonic: harmonious in sound

    the symphonic hum of a million insects