symphonic music nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

symphonic music nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symphonic music giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symphonic music.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • symphonic music

    Similar:

    symphony: a long and complex sonata for symphony orchestra

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).