sycee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sycee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sycee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sycee.
Từ điển Anh Việt
sycee
/sai'si:/
* danh từ
bạc nén ((cũng) sycee silver)
sycee
/sai'si:/
* danh từ
bạc nén ((cũng) sycee silver)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.