sycee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sycee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sycee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sycee.

Từ điển Anh Việt

  • sycee

    /sai'si:/

    * danh từ

    bạc nén ((cũng) sycee silver)