swizzle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swizzle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swizzle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swizzle.

Từ điển Anh Việt

  • swizzle

    /'swizl/

    * danh từ

    rượu cốc tay (có chanh, đường)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swizzle

    any of various tall frothy mixed drinks made usually of rum and lime juice and sugar shaken with ice