swirling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swirling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swirling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swirling.

Từ điển Anh Việt

  • swirling

    * tính từ

    có xoáy; xoáy tít

    * danh từ

    sự tạo thành xoáy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • swirling

    * kinh tế

    sự nhào trộn

    * kỹ thuật

    dòng xoáy

    sự tạo xoáy

    sự xoáy

    xây dựng:

    sự chảy xoáy