suture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suture.
Từ điển Anh Việt
suture
/'sju:tʃə/
* danh từ
(sinh vật học) đường nối, đường ráp, đường khớp
(y học) sự khâu; chỉ khâu; đường khâu (vết thương)
* ngoại động từ
(y học) khâu (vết thương, vết mổ...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suture
an immovable joint (especially between the bones of the skull)
Synonyms: sutura, fibrous joint
a seam used in surgery
Synonyms: surgical seam
thread of catgut or silk or wire used by surgeons to stitch tissues together
join with a suture
suture the wound after surgery