sustained cell rate (atm) (scr) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sustained cell rate (atm) (scr) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sustained cell rate (atm) (scr) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sustained cell rate (atm) (scr).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sustained cell rate (atm) (scr)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Tỷ lệ ô được duy trì (ATM)