susceptibility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

susceptibility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm susceptibility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của susceptibility.

Từ điển Anh Việt

  • susceptibility

    /sə,septə'biliti/

    * danh từ

    tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm

    (số nhiều) điểm dễ bị chạm nọc

  • susceptibility

    độ cảm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • susceptibility

    * kỹ thuật

    độ cảm

    độ cẩm (điện)

    độ nhạy

    tính nhạy cảm

    điện lạnh:

    độ cảm ứng (từ)

    tính nhạy cảm (an toàn máy tính)

    hóa học & vật liệu:

    khả năng cảm biến

    điện:

    tính cảm

    y học:

    tính mẫn cảm

Từ điển Anh Anh - Wordnet