surplus value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surplus value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surplus value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surplus value.

Từ điển Anh Việt

  • surplus value

    /'sə:pləs'vælju:/

    * danh từ

    giá trị thặng dư

  • Surplus value

    (Econ) Giá trị thặng dư.

    + C.MÁC đã áp dụng THUYẾT GIÁ TRỊ LAO ĐỘNG đối với lao động với nghĩa là giá trị của toàn bộ lực lượng lao động bằng số lượng giờ làm việc cần để sản xuất ra số hàng hoá để duy trì sự nguyên vẹn của lực lượng lao đông.