suppressor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suppressor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suppressor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suppressor.
Từ điển Anh Việt
suppressor
/sə'presə/
* danh từ
người đàn áp
(kỹ thuật) bộ triệt, máy triệt
noise suppressor: máy triệt tiếng ồn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suppressor
someone who suppresses
dictators are suppressors of free speech
Synonyms: suppresser
a gene that suppresses the phenotypic expression of another gene (especially of a mutant gene)
Synonyms: suppresser, suppressor gene, suppresser gene
an electrical device for suppressing unwanted currents
Synonyms: suppresser