suppressive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suppressive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suppressive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suppressive.
Từ điển Anh Việt
suppressive
* tính từ
có tác dụng ngăn chặn; che đậy; đàn áp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suppressive
tending to suppress
the government used suppressive measures to control the protest