superstition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
superstition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm superstition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của superstition.
Từ điển Anh Việt
superstition
/,sju:pə'stiʃn/
* danh từ
sự mê tín
Từ điển Anh Anh - Wordnet
superstition
an irrational belief arising from ignorance or fear
Synonyms: superstitious notion