supersedure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supersedure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supersedure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supersedure.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • supersedure

    act of replacing one person or thing by another especially one held to be superior

    Synonyms: supersession

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).