superoxide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

superoxide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm superoxide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của superoxide.

Từ điển Anh Việt

  • superoxide

    * danh từ

    peoxit : calcium superoxide canxi peoxit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • superoxide

    a metallic oxide containing the univalent anion O2-

    the univalent anion O2-

    much of the O2 supporting cellular respiration is reduced to the superoxide anion O2-

    Synonyms: superoxide anion