supernormal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supernormal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supernormal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supernormal.

Từ điển Anh Việt

  • supernormal

    /'sju:pə'nɔ:məl/

    * tính từ

    khác thường, lạ thường

  • supernormal

    siêu chuẩn tắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • supernormal

    beyond the range of the normal or scientifically explainable

    supernormal intimations

    Synonyms: supranormal

    exceeding the normal or average

    years of supernormal employment during the war

    a phase of supernormal excitability