superciliary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

superciliary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm superciliary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của superciliary.

Từ điển Anh Việt

  • superciliary

    /,sju:pə'siliəri/

    * tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) lông mày

    ở phía trên con mắt