suomi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suomi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suomi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suomi.

Từ điển Anh Việt

  • suomi

    * danh từ

    người Phần lan

    tiếng Phần lan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • suomi

    Similar:

    finland: republic in northern Europe; achieved independence from Russia in 1917

    Synonyms: Republic of Finland

    finnish: the official language of Finland; belongs to the Baltic Finnic family of languages