sunburnt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sunburnt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sunburnt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sunburnt.
Từ điển Anh Việt
sunburnt
/'sʌnbə:nt/ (sunburned) /'sʌnbə:nd/
* tính từ
rám nắng, sạm nắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sunburnt
Similar:
sunburned: suffering from overexposure to direct sunlight