sunburned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sunburned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sunburned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sunburned.

Từ điển Anh Việt

  • sunburned

    * tính từ

    bị cháy nắng

    rám nắng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sunburned

    suffering from overexposure to direct sunlight

    Synonyms: sunburnt

    Similar:

    sunburn: get a sunburn by overexposure to the sun

    Synonyms: burn