sullivan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sullivan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sullivan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sullivan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sullivan
United States architect known for his steel framed skyscrapers and for coining the phrase `form follows function' (1856-1924)
Synonyms: Louis Sullivan, Louis Henry Sullivan, Louis Henri Sullivan
United States psychiatrist (1892-1949)
Synonyms: Harry Stack Sullivan
United States host on a well known television variety show (1902-1974)
Synonyms: Ed Sullivan, Edward Vincent Sullivan
United States educator who was the teacher and lifelong companion of Helen Keller (1866-1936)
Synonyms: Anne Sullivan, Anne Mansfield Sullivan
English composer of operettas who collaborated with the librettist William Gilbert (1842-1900)
Synonyms: Arthur Sullivan, Arthur Seymour Sullivan, Sir Arthur Sullivan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).