sulla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sulla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sulla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sulla.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sulla
Roman general and dictator (138-78 BC)
Synonyms: Lucius Cornelius Sulla Felix
Similar:
french honeysuckle: perennial of southern Europe cultivated for forage and for its nectar-rich pink flowers that make it an important honey crop
Synonyms: Hedysarum coronarium
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).