sudatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sudatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sudatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sudatory.

Từ điển Anh Việt

  • sudatory

    /'sju:dətəri/

    * tính từ

    làm chảy mồ hôi

    * danh từ

    thuốc làm chảy mồ hôi

    (như) sudatorium

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sudatory

    Similar:

    sudorific: a medicine that causes or increases sweating

    sudatorium: a bathhouse for hot air baths or steam baths