sudatorium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sudatorium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sudatorium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sudatorium.

Từ điển Anh Việt

  • sudatorium

    /,su:də'ni:riəm/

    * danh từ, số nhiều sudatoria

    phòng tắm hơi nóng ((cũng) sudatory)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sudatorium

    a bathhouse for hot air baths or steam baths

    Synonyms: sudatory