sudan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sudan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sudan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sudan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sudan
a republic in northeastern Africa on the Red Sea; achieved independence from Egypt and the United Kingdom in 1956
Synonyms: Republic of the Sudan, Soudan
a region of northern Africa to the south of the Sahara and Libyan deserts; extends from the Atlantic to the Red Sea
Synonyms: Soudan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).