successor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

successor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm successor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của successor.

Từ điển Anh Việt

  • successor

    /sək'sesə/

    * danh từ

    người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự

  • successor

    phần tử tiếp sau, người thừa kế

    immediate s. phần tử ngay sau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • successor

    a person who follows next in order

    he was President Lincoln's successor

    Synonyms: replacement

    a thing or person that immediately replaces something or someone

    a person who inherits some title or office

    Synonyms: heir