subtend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subtend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subtend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subtend.

Từ điển Anh Việt

  • subtend

    /səb'tend/

    * ngoại động từ

    (toán học) trương (một cung)

    đối diện với (góc của một tam giác)...

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subtend

    be opposite to; of angles and sides, in geometry

    Synonyms: delimit