subornation of perjury nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subornation of perjury nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subornation of perjury giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subornation of perjury.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
subornation of perjury
(law) inducing someone to make a false oath as part of a judicial proceeding
to prove subordination of perjury you must prove the perjury and also prove that the perjured statement was procured by the accused suborner who knew that it would be false
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).